额头安多泰 + 眼部(非切开眼型矫正) + 鼻部(鼻梁,鼻尖,歪鼻) + 轮廓(下颌角,颧骨,下巴) + 双鄂(地包天) + 干细胞 + ACCU(下巴底,脸颊,下巴线) + 疤痕缩小(耳后,肩膀) + 吸脂(腹部,两腰)
细节显示phẫu thuật hàm hô,nâng mũi,hạ gò má,nâng ngực,tiêm filler rãnh cười,cấy mỡ trán,căng da mặt
细节显示phẫu thuật hở hàm ếch,hạ gò má,hàm vuông,nâng mũi,nhấn mí,tiêm filler rãnh cười
细节显示phẫu thuật hàm hô,hạ gò má,hàm vuông,nâng ngực,nâng mũi,nhấn mí,điều trị da
细节显示phẫu thuật cằm lẹm,hàm vuông,hạ gò má,cằm trước,nâng mũi,thu gọn đầu mũi,nâng mũ
细节显示周一 ~ 周五 09:30~18:30
周六 09:30~16:00
首尔市江南区论岘路517佰诺佰琪大厦
驿三站6号出口出来后,往东湖大桥方向直走150m,就是佰诺佰琪大厦。